Mệnh đề danh ngữ và mệnh đề quan hệ cũng là một loại cấu trúc câu phức, tuy nhiên những loại này sẽ được xem xét sau. 4. CÂU GHÉP – PHỨC. Câu ghép – phức giống với câu phức nhưng chúng cũng bao gồm cả câu đơn (hoặc đại từ) trước hoặc sau phần “phức”. Ví dụ:
KẾT CẤU CÂU ĐƠN – CÂU HẠT NHÂN (Kernel Sentences) Như ta đã biết, một câu đơn tiếng Anh thường gồm hai bộ phận chính là chủ ngữ (Subject) và vị ngữ (Predicate). Vị ngữ phải là một động từ (hay cụm động từ) ở dạng đã chia và tùy theo loại động từ mà nó đòi hỏi
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc “would rather” là loại câu “nâng cấp” hơn so với các cấu trúc đơn giản như “I like…”/ “I want”, được dùng để nói về sở thích và mong muốn của bản thân, Cùng TOPICA Native tìm hiểu chi tiết về cấu trúc would rather là gì? thực hành ngay bài tập would rather và so sánh cấu
Compound Sentences (Câu ghép/kép) – Câu đơn và câu phức. Là câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên, diễn tả các ý chính có tầm quan trọng ngang nhau. Chúng ta sử dụng các cách sau để nối hai mệnh đề: Sử dụng dấu chấm phẩy: The bus was very crowded; I had to stand all the way
Ngoài ra “How much” còn dùng trong câu hỏi về giá cả. 2 – Cấu trúc câu hỏi về số lượng a/ Câu hỏi: How much + danh từ không đếm được + is there …? Trả lời: There is/are + từ chỉ số lượng. Từ chỉ số lượng.
Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd. Trong IELTS Writing, một trong những tiêu chí chấm điểm của ban giám khảo là thí sinh sử dụng được linh hoạt cấu trúc ngữ pháp Grammar Range and Accuracy. Với tiêu chí này, giám khảo không chỉ đánh giá bài thi ở mức độ chia thì, chia động từ đúng sai mà còn ở việc lồng ghép linh hoạt các dạng câu vào bài viết. Có 4 loại câu phổ biến trong tiếng Anh, đó là Câu đơn Simple Sentences, câu ghép Compound Sentences, câu phức Complex Sentences và câu hỗn hợp Mixed Sentences. 1. Câu đơn – Simple Sentences Câu đơn là câu chỉ có duy nhất một mệnh đề – hay còn gọi là mệnh đề độc lập. Ví dụ My brother ate a sandwich. He wanted to see you. Câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ từ hoặc nhiều hơn một động từ, nhưng chỉ diễn đạt một ý chính duy nhất. Ví dụ John and Mary were sad. Smith ate noodles and drank coffee. Khi viết tiếng Anh, chúng ta nên hạn chế dùng một chuỗi các câu đơn liên tiếp vì điều này sẽ làm người đọc khó chịu, trừ khi người viết có chủ ý. 2. Câu ghép – Compound Sentences Câu ghép là câu được hình thành bởi hai hay nhiều mệnh đề độc lập. Các mệnh đề này được nối với nhau bằng liên từ FOR, AND, NOR, BUT, OR, YET. Ví dụ You may be powerful, but you shall never be rich. He must have joked; or else he’s got mad. Trong tiếng Việt, câu ghép khi viết phải có dấu phẩy , hoặc chấm phẩy ; để ngăn cách giữa các mệnh đề. Tuy nhiên, với tiếng Anh, ta có thể lược bỏ dấu ngăn cách nhưng tuyệt đối không được lược bỏ liên từ. Ví dụ I talked and he listened. He was badly in need of your help but you had gone down in town. 3. Câu phức – Complex Sentences Tương tự như câu ghép, câu phức cũng được tạo từ hai hoặc nhiều mệnh đề. Trong đó, một câu phức hoàn chỉnh phải có chứa một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề chính gọi là mệnh đề độc lập có thể đứng một mình thành câu. Mệnh đề phụ đứng trước hoặc sau mệnh đề chính để phụ nghĩa và không thể đứng riêng lẻ một mình. Ví dụ He went away because you had gone and because I couldn’t help him. If he comes back, you should help him. 4. Câu hỗn hợp – Mixed Sentences Câu hỗn hợp có cấu trúc tương tự như câu ghép, nhưng có ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Ví dụ I couldn’t help him because I didn’t know the matter, but, in case he comes back, you should help him. A man came here so that he might see you, but you had gone downtown so he went away. Tài liệu tham khảo A handbook of English sentence writing – Giáo sư Lê Tôn Hiến Số lượt đọc lần, 3 lượt đọc hôm nay
Trong bài viết này, KISS English sẽ giải thích chi tiết cho các bạn về câu đơn câu phức trong tiếng Anh. Xem video của KISS English về khoá học online miễn phí tại đây nhé. Trong tiếng Anh, ngoài việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp cốt lõi, thì các loại câu cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt là khi chúng ta muốn viết một đoạn văn hoặc một bài luận thật hay và trôi chảy. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn cách sử dụng câu đơn câu phức trong tiếng anh 1 cách hiệu quả nhất nhé. Câu Đơn Câu Phức Trong Tiếng Anh 2022 Câu Đơn Câu Phức Trong Tiếng Anh Là Gì?Câu đơn Simple SentenceCâu phức Complex SentenceBài Tập Thực Hành Câu Đơn Câu Phức Trong Tiếng Anh Phân Biệt Câu Phức Và Câu Ghép Trong Tiếng AnhLời Kết Câu Đơn Câu Phức Trong Tiếng Anh Là Gì? Câu đơn Simple Sentence Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập và thể hiện 1 ý chính. Câu đơn có cấu trúc căn bản là S + V + OKhi viết tiếng Anh, chúng ta nên hạn chế dùng một chuỗi các câu đơn liên tiếp vì điều này sẽ làm người đọc khó chịu, trừ khi người viết có chủ ý. Ví dụ She rides a bike. Cô ấy đi xe đạp.They are playing tennis. Họ đang chơi quần vợt. Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ hoặc nhiều hơn một động từ Ví dụ Nam and Ba are good friends. – Nam và Ba là những người bạn tốt. John turned off the light and went to bed. – John đã tắt đèn và đi ngủ. Câu phức Complex Sentence Câu phức là câu có một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc mệnh đề trạng ngữ. Mệnh đề phụ thuộc có thể bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ. Trong câu phức, ý nghĩa của mệnh đề phụ thuộc là để bổ sung cho ý nghĩa của mệnh đề chính. Ví dụ Because he had a toothache, he went to see the dentist. Vì cậu ấy bị đau răng nên cậu ấy đã đến gặp nha sĩ. Trong ví dụ trên “he went to see the dentist” là một mệnh đề độc lập. “Because he had a toothache” là một mệnh đề phụ thuộc vì nó bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc “because”. Một số ví dụ khác When I came, they were watching go out if the rain my friend invited me to hang out, I didn’t go. Một số liên từ phụ thuộc thường gặp trong tiếng Anh và cách sử dụng Chỉ sự đối lập although; though; even though; whileChỉ nguyên nhân, lý do because; since; asChỉ nơi chốn where; wherever; everywhereChỉ mục đích so that; soChỉ kết quả so that; so … that; such … thatChỉ thời gian when; before; after; since; while; as; as soon as; by the time; untilChỉ điều kiện if; unless; provided that; as long as Bài Tập Thực Hành Câu Đơn Câu Phức Trong Tiếng Anh Bài Tập Thực Hành Câu Đơn Câu Phức Trong Tiếng Anh Simple or Complex sentence 1. Our family loves Thai food, and we order it once a week. 2. Allen is injured, so Will is playing goalie tonight. 3. I ordered a cheeseburger and small fries. 4. Eleanor and Pauline will meet us at the concert. 5. Amber ran around the track and swam several laps after practice. 6. Kimberly drove to the store, and she bought some bread. 7. He missed several answers on his test, but he made corrections to it. 8. Only one cookie remained on the plate, so Aimee did not eat it. 9. The children and their parents sang and danced around the flag pole. 10. Guillermo threw the football over the fence and into the neighbor’s yard. Answers1 Compound sentence2 Compound sentence3 Simple sentence4 Simple sentence5 Simple sentence6 Compound sentence7 Compound sentence8 Compound sentence9 Simple sentence10 Simple sentence Phân Biệt Câu Phức Và Câu Ghép Trong Tiếng Anh Câu phức như đã nói ở trên là câu có một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ. Trong khi đó, câu ghép compound sentence là câu được hình thành bởi hai hay nhiều mệnh đề độc lập. Các mệnh đề này được nối với nhau bằng dấu chấm phẩy hoặc các liên từ FANBOY FOR, AND, NOR, BUT, OR, YET. Ví dụ You may be powerful, but you shall never be rich. He must have joked; or else he’s got mad. Trong tiếng Việt, câu ghép khi viết phải có dấu phẩy , hoặc chấm phẩy ; để ngăn cách giữa các mệnh đề. Tuy nhiên, với tiếng Anh, ta có thể lược bỏ dấu ngăn cách nhưng tuyệt đối không được lược bỏ liên từ. Practice 1. I can swim but my brother can’t do it. 2. Jane brings an umbrella, for it is going to rain. 3. The number of cars which were sold last year was 5,000. 4. When he handed in his exercises, he forgot to give his teacher the last page. 5. We will go to the cinema after we finish our homework. 6. My students play tennis every morning. 7. I can walk home or I will take a taxi. 8. If I try to learn English now, I will have better opportunities in the future. 9. She is good at Math; besides, she can speak 5 languages fluently. 10. The students work on special cars designed for their sport. Answers1. compound 2. compound3. complex4. complex5. complex6. simple7. compound8. complex9. compound10. simple Lời Kết Trên đây, KISS English đã hướng dẫn bạn cách phân biệt cũng như cách sử dụng câu đơn, câu phức trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc các bạn có thời gian học vui vẻ và hiệu quả.
Các loại câu trong tiếng anh Types Of Sentences có thể phân chia theo chức năng hoặc theo cấu trúc ngữ pháp. Hãy cùng HA Center tìm hiểu theo thứ tự phân loại trên nhé! 1. Dựa vào chức năng phân loại câu tiếng anh Có thể phân chia thành 4 loại câu sau Câu trần thuật Declarative sentences Câu trần thuật Declarative sentences – Là câu kể lại, xác nhận lại, miêu tả, thông báo hay trình bày về những sự việc, trạng thái, tính chất trong thực tế. – Câu trần thuật bao gồm đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ và kết thúc bằng dấu chấm. – Câu trần thuật có thể là 1 câu khẳng định hoặc 1 câu phủ định. Ví dụ My mother is cooking in the kitchen. Mẹ tớ đang nấu ăn trong bếp. She will come back in two weeks. Cô ấy sẽ quay trở lại trong 2 tuần nữa. Mark couldn’t finish the race because of his severe injury. Mark đã không thể hoàn thành cuộc đua vì bị chấn thương nặng. Câu nghi vấn Interrogative sentences – Là câu dùng để hỏi. Câu nghi vấn kết thúc bằng dấu hỏi chấm ?. Ví dụ Is she sick? Cô ấy ốm à? Do you want to sing a song? Bạn có muốn hát 1 bài không? Câu mệnh lệnh Imperative sentences Câu mệnh lệnh Imperative sentences – Là loại câu bắt đầu bằng 1 động từ nguyên thể. Dùng để đưa ra mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn. Ví dụ Put your hands up! Giơ tay lên. First, rinse the cabbage thoroughly. Đầu tiên, rửa thật sạch bắp cải. Câu cảm thán Exclamative sentences – Là câu nêu lên cảm xúc của người nói trước 1 sự vật hoặc sự việc nào đó. Ví dụ How easy it is! Nó thật dễ dàng. What a brave man! Thật là 1 người đàn ông dũng cảm! 2. Dựa vào cấu trúc ngữ pháp trong tiếng anh Dựa vào cấu trúc ngữ pháp trong tiếng anh Có thể phân chia thành 4 loại câu trong tiếng anh sau Simple Sentences câu đơn – Chỉ có 1 mệnh đề chính, nghĩa là có 1 chủ ngữ và 1 động từ. – Có thể chủ ngữ là 2 danh từ nối bằng and’ hoặc có 2 động từ nối bằng and’ nhưng vẫn là 1 câu đơn thôi. Ví dụ I went to school yesterday. Hôm qua tôi đến trường. Harry and Tom are playing basketball. Harry và Tom đang chơi bóng rổ. My father ate a sandwich and drank coffee. Bố tôi ăn sandwich và uống cà phê. Compound Sentences câu kép/ ghép – Có 2 mệnh đề chính, nối nhau bằng liên từ như and, but, so, or… và phải có dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy phía trước liên từ. Ví dụ His father is a doctor, but his mother is a teacher. Bố anh ta là bác sĩ, nhưng mẹ anh ta là giáo viên. We missed the bus, so we came to school late.Chúng tôi bị lỡ xe buýt nên chúng tôi đến trường trễ giờ. – Nếu hai mệnh đề ngắn quá, có thể không dùng dấu phẩy. Ví dụ I talked and he listened. Tôi nói và anh ta nghe Lưu ý trong tiếng Việt bạn có thể dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề chính nhưng trong tiếng Anh tuyệt đối không được mà phải sử dụng liên từ. Complex Sentences câu phức Complex Sentences câu phức Đây là loại câu mà các bạn luyện thi IELTS cần phải quan tâm nhiều. – Có 1 mệnh đề chính independent clause và 1 hay nhiều mệnh đề phụ dependent clause nhưng thường là 1 mệnh đề phụ. Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc. Ví dụ When I came, they were watching TV.Khi tôi đến, họ đang xem TV. We’ll go out if the rain stops.Chúng tôi sẽ ra ngoài nếu trời tạnh mưa Một số liên từ phụ thuộc After, before sau, trước As if,as though như thể là As long as, provided/providing that miễn là As soon as ngay khi Because, as, since bởi vì Although, even though, though mặc dù However, nevertheless tuy nhiên Even if ngay cả khi, dẫu khi If, unless nếu, nếu khôngtrừ khi In order to, so as to để In case of phòng khi Once một khi So that để mà, sao cho Untilcho đến khi,whenkhi, wheneverbất cứ khi nào, wherenơi mà,whereverbất cứ đâu While, whereas trong khi Compound-Complex Sentences hoặc Mixed Sentences câu phức tổng hợp – Là câu có ít nhất 2 mệnh đề chính và ít nhất 1 mệnh đề phụ Ví dụ Although I like camping, I haven’t had the time to go lately, and I haven’t found anyone to go with. Mặc dù tôi thích đi cắm trại, nhưng gần đây tôi không có thời gian, và tôi chưa tìm được ai đi cùng.
Khi tôi còn học ở những năm cấp 1, việc hiểu những cấu trúc câu trong tiếng Anh luôn khiến tôi phát điên. Tôi không biết tại sao, nhưng bài học ngữ pháp tiếng Anh này thường khiến tôi bất ngờ đau đầu. Là một người học tiếng Anh, tôi cảm thấy rất khó để hiểu các quy tắc, chưa kể đến việc giải thích khó hiểu từ giáo viên dạy cho chúng nhiên, khi tôi bắt đầu luyện thi TOEIC tại QQEnglish, tôi nhận ra rằng bài học này dễ như ăn một cái bánh. Tôi thực sự ngạc nhiên trước cách giảng dạy tiếng Anh đơn giản hóa mọi thứ từ giáo viên cho chúng tôi và tôi nghĩ tốt nhất là chia sẻ những gì tôi học được từ họ với ngữ pháp tiếng Anh, có năm kiểu câu cơ bản bạn cần phải làm quen. Nhưng trước khi chuyển sang chủ đề chính, trước tiên chúng ta hãy xem lại tầm quan trọng của một câu và các yếu tố chúng ta có thể tìm thấy bên trong nó. Trước đây, chúng ta nghĩ rằng “câu” trong tiếng Anh là công cụ cần thiết nhất để giao tiếp. Tại sao? Bởi vì khả năng viết và nói hiệu quả của một người phụ thuộc vào khả năng họ đặt câu tốt như thế khi đó, sẽ khó hiểu các mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh hơn nếu bạn chưa quen với cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh. Vì vậy, tốt hơn bạn nên tìm hiểu điều này trước để bạn hiểu chủ đề này dễ dàng bắt đầu, đây là phần ôn lại nhanh các câu. Các yếu tố cơ bản của một câu Một câu có hai thành phần cơ bản chủ ngữ và vị ngữ. Chủ ngữ luôn là một danh từ, một đại từ hoặc một nhóm từ đóng vai trò là danh từ. Nó là những gì toàn bộ câu nói về. Trong khi đó, vị ngữ chứa động từ miêu tả chủ ngữ. Hãy lưu ý, không phải lúc nào động từ cũng phải là động từ hành động. Cuối cùng, chủ ngữ và vị ngữ có thể là đơn hoặc là một nhóm từ thường chứa chủ ngữ S và động từ V và diễn đạt một ý hoàn ngữ là một danh từ, các cụm danh từ hoặc đại từ thường đứng trước động từ chính. Nó cũng đại diện cho người hoặc sự vật hoạt động như động từ, hoặc về điều gì đó được phát khác, động từ là một từ hoặc một nhóm từ mô tả một hành động hoặc trạng động từ có tân động từ không có tân các ví dụ sau, các chủ ngữ được in đậm, trong khi các vị ngữ được in nghiêngGrandma is makes cakes and chủ ngữ và vị ngữ, câu còn chứa các tân ngữ. Chúng ta có hai loại tân ngữ trong ngữ pháp tiếng Anh Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián ngữ trực tiếp dùng để chỉ người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi hành động của động từ. He bough a ball.Tân ngữ gián tiếp thường đề cập đến người được hưởng lợi từ hành động của động từ. He bough her a ball.Ngoài ra, chúng ta có phần bổ ngữ. Phần bổ ngữ cho chúng ta biết điều gì đó về bản chất của Chủ thể hoặc tân ngữ. Có hai loại bổ ngữ Bổ ngữ của chủ thể và Bổ ngữ của tân ngữ của chủ ngữ = She is happy. S = CBổ ngữ của tân ngữ = He made her happy. O = CVà cuối cùng, chúng ta có trạng từ. Trạng từ là một từ hoặc một nhóm từ bổ nghĩa cho một từ hoặc một nhóm từ giờ chúng ta đã hoàn thành phần tóm tắt này, đã đến lúc tiến hành bài học đúng cách. Năm cấu trúc câu trong tiếng Anh Bạn có thể không nhận thấy điều này, nhưng các câu tiếng Anh có thể tự thể hiện theo các mẫu khác nhau. Những mẫu này đề cập đến sự sắp xếp của các thành phần của một câu. Nó bắt đầu từ cơ bản nhất, đến phức tạp nhất. Như đã đề cập, có năm mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh. Trong số đó có1. Chủ ngữ + Động từ liên kết + Bổ ngữ S – LV – C2. Chủ ngữ + Nội động từ S – IV3. Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ S – TV – DO4. Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp S – TV – IO – DO5. Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ trực tiếp + Bổ ngữ S – TV – DO – OC S – LV – C Mẫu câu cơ bản đầu tiên trong tiếng Anh chúng ta có S – LV – C. Điều này bao gồm một chủ ngữ, một động từ liên kết và một bổ ngữ. Động từ liên kết là loại động từ nối chủ ngữ với một tính từ hoặc một danh từ khác. Một số động từ liên kết thường được sử dụng bao gồm be, am, are, is, was, were, và việc liên kết các động từ, chúng ta cũng có thể sử dụng các động từ có ý nghĩa để tạo ra loại mẫu câu này. Động từ cảm nhận là động từ mô tả một trong năm giác quan thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác và vị khác, bổ ngữ chủ vị là một từ hoặc một nhóm từ thường đi sau động từ liên kết / ý nghĩa. Chủ ngữ bổ sung có thể là danh từ, đại từ hoặc tính xem xét thứ tự của chủ ngữ, động từ liên kết / ý nghĩa và các phần bổ sung trong các câu sau1. She looks SheLV looksC happy2. Orange and Yellow are bright colorsS Orange and YellowLV areC bright colors3. The food tastes The foodLV tastesC bad S – IV Khi học các mẫu câu cơ bản, mẫu S – IV là loại câu đơn giản nhất. Nó chỉ bao gồm một chủ ngữ và một động từ nội động từ. Về mặt ngữ pháp, nội động từ không cần tân ngữ trực tiếp. Không giống như ngoại động từ, động từ thuộc loại này không trả lời câu hỏi “cái gì?”. Trong hầu hết các trường hợp, nội động từ và động từ hoặc động từ biểu thị chuyển động đều thuộc mẫu câu ra, mẫu này sử dụng các động từ ở dạng cơ sở và không cần thông tin hỗ trợ. Điều này có nghĩa là ý nghĩ của câu đã được hoàn thành bởi hành động của động đây là các câu mẫu với mẫu câu She The book Peter Peter Evil exists. S – TV – DO Lần này chúng ta hãy chuyển sang mẫu câu cơ bản thứ ba trong tiếng Anh mà tất cả chúng ta đều quen thuộc mẫu S – TV – DO. Mẫu này bao gồm chủ ngữ, động từ bắc cầu và tân ngữ trực tiếp. Ở đây, chúng ta sử dụng động từ bắc cầu, có nghĩa là chúng ta cần tân ngữ trực tiếp. Bí quyết ở đây là đảm bảo rằng động từ của chúng ta trả lời câu hỏi “cái gì?”Hơn nữa, mẫu này sử dụng một động từ ở dạng = s, đặc biệt nhất là các động từ nguyên thể. Mẫu S-TV-DO, không giống như mẫu S-IV, cần thông tin hỗ trợ, đặc biệt là đối tượng được chỉ đến trong câu danh từ.Trong các câu mẫu mà chúng ta có dưới đây, chủ ngữ, động từ ngoại ngữ và tân ngữ trực tiếp được đặt theo một thứ tự cố They are baking cookies and theyTV are bakingDO cookies and cakes2. The batter hit the The batterTV hitDO the ball3. She teaches SheTV teachesDO English S – TV – IO – DO Tiếp theo trong danh sách các mẫu câu cơ bản là câu S – TV – IO – DO. Loại này bao gồm chủ ngữ, ngoại động từ, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp. Nếu bạn đã quên tân ngữ gián tiếp và trực tiếp là gì, hãy BẤM vào đây để xem các câu dưới đây, bạn sẽ nhận thấy rằng chủ ngữ, động từ bắc cầu, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp được đặt theo đúng thứ Mary lent Josh MaryTV lentIO JoshDO money2. Ana taught her the AnaTV taughtIO herDO the answer3. He gave him the HeTV gaveIO himDO the moneyĐiều thú vị là có những trường hợp Tân ngữ trực tiếp đứng đầu trước Tân ngữ gián tiếp trong câu. Và mặc dù một số chuyên gia ngữ pháp nhấn mạnh vào tính đúng đắn của nó, một số người coi mẫu câu này có thể chấp nhận được trong tiếng Anh. Vì vậy, thay vì S – TV – IO – DO, sau đó mẫu sẽ trở thành S – TV – dụHe gave him the money. S–TV–IO-DOHe gave the money to him. S–TV–DO-IO S – TV – DO – OC Mẫu câu cơ bản cuối cùng mà chúng ta có trong tiếng Anh là kiểu câu S – TV – DO – OC. Mẫu câu này bao gồm chủ ngữ, ngoại động từ, tân ngữ trực tiếp và phần bổ ngữ mang tính khách quan. Không giống như bổ ngữ chủ quan, bổ ngữ khách quan mô tả một đối tượng trực ngữ trong mẫu câu này đề cập đến một mô tả cụ thể về đối tượng trực tiếp được thực hiện bởi chủ ngữ, với việc sử dụng động từ. Nói chung, OC trong mẫu này có thể là một danh từ, một tính từ hoặc một trạng tra các ví dụ chúng tôi có dưới She called the boy SheTV calledDO the boyOC attractive2. They painted the house TheyTV paintedDO the houseOC blue Các mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh Những lưu ý quan trọng cần học Khi bạn cố gắng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh, việc hiểu các mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh là điều cần thiết. Mặc dù có hơn 10 mẫu câu trong tiếng Anh, nhưng năm mẫu câu cơ bản mà chúng ta đã thảo luận là phổ biến nhất. Chúng là những thứ sau Subject + Linking Verb + Complement S – LV – CFor exampleI am Subject + Intransitive Verb S – IV For exampleHorses Subject + Transitive Verb + Direct Object S – TV – DO For exampleAmy tutors Subject + Transitive Verb + Indirect Object + Direct Object S – TV – IO – DO For exampleThe instructor assigned Steve Subject + Transitive Verb + Direct Object + Object Complement S – TV – DO – OCFor exampleMary considered Ana her friend.
Phân loại câu trong tiếng AnhCác loại câu trong tiếng Anh xin giới thiệu đến các bạn Các loại câu trong tiếng Anh do sưu tầm và đăng tải nhằm mang đến cho các bạn nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn không chỉ nâng cao vốn kiến thức ngữ pháp mà còn giúp rèn luyện, ôn tập để có những bài kiểm tra và bài thi đạt kết quả tốt nhất. Sau đây mời các bạn cùng tham loại câu trong tiếng Anh được phân theo hai cách1. Phân loại theo cấu trúc ngữ phápa. Simple sentences câu đơn– Là câu chỉ có một mệnh đề độc dụWe were sorry. We left. We did not meet all the felt the disappointment of our friends at our early departure.– Câu đơn không phải là câu ngắn mà nó chỉ thể hiện một ý chính.– Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữVí dụJohn and Mary were sorry.– Một câu đơn có thể có nhiều động từVí dụJohn ate peanuts and drank Compound sentences câu ghép– Là câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên, diễn tả các ý chính có tầm quan trọng ngang nhau.– Chúng ta sử dụng các cách sau để nối hai mệnh đề+ Sử dụng dấu chấm phẩyVí dụ The bus was very crowded; I had to stand all the way.+ Sử dụng dấu phẩy và một liên từ đẳng lậpVí dụ The bus was very crowded, so I had to stand all the way.+ Sử dụng dấu chấm phẩy và một liên từ trạng từ however, therefore, nevertheless… và theo sau đó là dấu phẩyVí dụ The bus was very crowded; therefore, I had to stand all the Complex sentences– Là câu chứa một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ có thể bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan dụBecause the bus was crowded, I had to stand all the câu trên có một mệnh đề độc lập “I had to stand all the way” và một mệnh đề phụ thuộc “the bus was crowded”It makes me happy that you love này có một mệnh đề độc lập “it makes me happy” và một mệnh đề phụ thuộc “that you love me”.– Câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc để nối các vế của left before he Compound-complex sentences– Là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ dụ Because she didn’t hear the alarm, Mary was late and the train had already câu trên, có hai mệnh đề độc lập là “Mary was late” và “the train had already left”Một mệnh đề phụ thuộc là “she didn’t hear the alarm”Ví dụ The cat lived in the backyard, but the dog, who knew he was superior, lived inside the đề độc lập là “the cat lived in the backyard”, “the dog lived inside the house”Mệnh đề phụ thuộc là “who knew he was superior”2. Phân loại theo mục đích và chức nănga. Câu trần thuật declarative sentence– Là loại câu phổ biến và quan trọng nhất. Nó dùng để truyền đạt thông tin hoặc để tuyên bố một điều gì dụDavid plays the hope you can Câu nghi vấn interrogative sentence– Câu nghi vấn dùng để dụIs this your book?What are you doing?Các loại câu hỏi– Câu hỏi dạng đảo yes/ no questions đảo trợ động từ, động từ khuyết thiếu lên trước chủ ngữVí dụAre you English?Can you speak English?Do you learn English at school?– Câu hỏi đuôi tag questionCâu hỏi đuôi là một dạng câu hỏi rất thông dụng trong tiếng Anh. Mặc dù câu trả lời cho câu hỏi đuôi cũng giống như câu trả lời cho câu hỏi YES-NO, nhưng câu hỏi đuôi có sắc thái ý nghĩa riêng hỏi đuôi được thành lập sau một câu nói khẳng định hoặc phủ định, được ngăn cách bằng dấu phẩy , vì vậy người đặt câu hỏi đã có thông tin về câu trả lời. Tuy nhiên, thường thì người hỏi không chắc chắn lắm về thông tin này. Nếu người hỏi chắc chắn, tự tin rằng mình đã có thông tin về câu trả lời nhưng vẫn hỏi thì khi chấm dứt câu hỏi đuôi, người hỏi sẽ lên tắc chung khi lập câu hỏi đuôi– Nếu câu nói trước dấu phẩy là câu khẳng định, câu hỏi đuôi phải ở thể phủ định.– Nếu câu nói trước dấu phẩy là câu phủ định, câu hỏi đuôi phải ở thể khẳng định .– Nếu câu nói trước có “never, hardly, rarely, nobody, nothing”, câu hỏi đuôi phải ở thể khẳng tạo của câu hỏi đuôi Câu hỏi đuôi gồm một trợ động từ tương ứng với thì được dùng trong câu nói trước dấu phẩy, có NOT hoặc không có NOT và một đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ của câu nói trước dấu dụYou are afraid, aren’t you?You didn’t do your homework, did you?He never visits you, does he?Nobody has prepared the lesson, have they?– Câu hỏi có từ hỏi Wh-question+ Nếu từ để hỏi làm chủ ngữ, cấu trúc câu sẽ làTừ hỏi + động từ ……?Ví dụWho is in the room?What is on the table?+ Nếu từ hỏi không phải làm chủ ngữ, cấu trúc câu làTừ hỏi + trợ động từ/động từ khuyết thiếu + chủ ngữ + V……?Ví dụWhat did you do last night?Why do you learn English?Where do you live?How does she learn English?Chú ý+ Nếu mệnh đề chính là “I am” thì câu hỏi đuôi là “aren’t I?”Ví dụ I am coming here, aren’t I?+ Nếu mệnh đề chính là “let’s..” thì câu hỏi đuôi là “shall we?”Ví dụ Let’s go to the movie, shall we?+ Nếu mệnh đề chính là đề nghị, câu hỏi đuôi sẽ là “will you?"Ví dụ Open the window, will you?– Câu hỏi lựa chọn alternative questionVí dụAre you Vietnamese or English?+ I’m you learn English or Russian at school?+ I learn Câu mệnh lệnh imperative sentence– Chúng ta có thể dùng câu mệnh lệnh để đưa ra mệnh lệnh trực tiếpVí dụTake that chewing gum out of your up me the details.– Dùng để chỉ dẫnVí dụOpen your two tablets every evening.– Dùng để mờiVí dụCome in and sit down. Make yourself at a piece of this cake. It’s delicious.– Chúng ta có thể sử dụng “do” làm cho câu mệnh lệnh “lịch sự” hơnVí dụDo be sit Câu cảm thán exclamative sentence– Câu cảm thán là câu diễn tả một cảm giác feeling hay một xúc động emotion. Hình thức cảm thán thường được cấu tạo với “what, how”– Cấu trúc của câu cảm thán dùng “what”What + a/an + adj + nounVí dụWhat a lazy student!What an interesting book!Khi danh từ ở số nhiều, không dùng “a/ an”Ví dụWhat beautiful flowers!What tight shoes!Đối với danh từ không đếm được what + adj + danh từVí dụ What beautiful weather!Chú ý Cấu trúc câu cảm thán với what… có thể có subject + verb ở cuối dụWhat delicious food they served! Họ phục vụ thức ăn ngon quá!What a lovely house they have! Bạn có căn nhà xinh quá!– Cấu trúc câu cảm thán dùng “how”How + adj + S + V!Ví dụHow cold it is!How interesting that film is!How well she sings!
cấu trúc 7 loại câu đơn trong tiếng anh